Bảo Lãnh Gia Đình và Di Trú
Bạn có người thân đang mong muốn đoàn tụ cùng bạn tại Hoa Kỳ? Chương trình bảo trợ thân nhân định cư là một cách hợp pháp để đưa vợ/chồng, con cái, cha mẹ hoặc anh chị em ruột của bạn đến Mỹ sinh sống. Quy trình này có thể phức tạp, nhưng hướng dẫn chi tiết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các bước cần thiết, từ việc xác định điều kiện bảo trợ đến loại thị thực phù hợp và thủ tục nộp đơn. Bằng cách chuẩn bị đầy đủ thông tin và tuân theo quy định, bạn có thể giúp người thân yêu của mình thực hiện ước mơ xây dựng cuộc sống tại Hoa Kỳ.
🔐 Điều Kiện Chi Tiết Để Bảo Trợ Gia Đình
👉 Điều Kiện Về Người Bảo Trợ:
Công dân Hoa Kỳ: Phải ít nhất 21 tuổi.
Thường trú nhân hợp pháp (thẻ xanh): Không có giới hạn độ tuổi. Tuy nhiên, bạn cần phải có thẻ xanh hợp lệ và không vi phạm luật di trú.
Có khả năng định cư về mặt tài chính (financial ability to sponsor). Điều này có nghĩa là bạn phải chứng minh khả năng về tài chính để hỗ trợ người thân được bảo lãnh về mặt tài chính trong một khoảng thời gian nhất định.
Có quan hệ đủ điều kiện theo luật định với người được bảo lãnh (qualifying relationship).
Người được bảo lãnh không được mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Người được bảo lãnh không được có tiền án tiền sự.
👉 Chứng Minh Khả Năng Định Cư Về Mặt Tài Chính:
Nộp mẫu đơn I-864: Đơn Cam kết Hỗ trợ (Affidavit of Support) và I-134: Bản khai Hỗ trợ cho một thành viên Gia đình (Affidavit of Support for a Family Member).
Cung cấp bằng chứng về thu nhập và tài sản của bạn.
Mức thu nhập tối thiểu: Mức thu nhập tối thiểu để bảo lãnh gia đình thay đổi theo từng năm và số lượng người được bảo lãnh. Bạn có thể tham khảo mức thu nhập tối thiểu mới nhất trên trang web của USCIS.
Tài sản: Bạn có thể sử dụng tài sản để bù đắp cho phần thu nhập thiếu hụt.
👉 Quan Hệ Đủ Điều Kiện Theo Luật Định: Mối quan hệ giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh phải được chứng minh bằng các bằng chứng hợp pháp. Loại bằng chứng cần thiết sẽ phụ thuộc vào từng loại mối quan hệ. Dưới đây là một số ví dụ:
Vợ/chồng: Giấy chứng nhận kết hôn hợp pháp.
Con cái: Giấy chứng nhận khai sinh, Giấy xác nhận nhận con nuôi (nếu có).
Cha mẹ: Giấy chứng nhận khai sinh của bạn, Giấy tờ chứng minh cha mẹ ruột (nếu có).
Anh chị em ruột: Giấy chứng nhận khai sinh của bạn và anh chị em ruột.
👉 Trách Nhiệm Của Người Bảo Trợ:
Hỗ trợ tài chính cho người được bảo lãnh cho đến khi họ có thể tự chu cấp.
Hỗ trợ người được bảo lãnh hòa nhập vào cộng đồng Hoa Kỳ.
Thông báo cho USCIS về bất kỳ thay đổi nào về tình trạng tài chính, địa chỉ hoặc tình trạng hôn nhân của bạn.
👉 Để biết thêm thông tin chi tiết về điều kiện bảo trợ gia đình, bạn có thể tham khảo các nguồn tài nguyên sau:
Hướng dẫn bảo lãnh gia đình của USCIS: https://www.uscis.gov/sites/default/files/document/guides/A1en.pdf.
Trang web về di trú của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ: https://travel.state.gov/content/travel/en/us-visas/immigrate/family-immigration.html.
❗ Lưu ý
Nếu người bảo lãnh là thường trú nhân hợp pháp, họ phải nộp đơn I-864A (Additional Affidavit of Support) để chứng minh khả năng bảo trợ tài chính cho người thân.
Nếu người được bảo lãnh đã từng vi phạm luật di trú, họ có thể không đủ điều kiện để được bảo lãnh.
Nếu người được bảo lãnh là người khuyết tật, người bảo lãnh có thể cần phải cung cấp thêm bằng chứng về khả năng chăm sóc cho họ.
🪪 Các Loại Thẻ Xanh Dựa Trên Quan Hệ Gia Đình
👉 Thẻ Xanh Cho Vợ/Chồng:
Loại thẻ: CR1 (vợ/chồng của công dân Hoa Kỳ) hoặc IR1 (vợ/chồng của công dân Hoa Kỳ đã có thẻ xanh vĩnh viễn).
Điều kiện:
Vợ/chồng hợp pháp.
Kết hôn với công dân Hoa Kỳ ít nhất 2 năm (đối với CR1).
Không có tiền án tiền sự.
Không vi phạm luật di trú.
Thời gian chờ đợi:
CR1: Nhanh hơn so với các loại thẻ xanh khác.
IR1: Tùy thuộc vào quốc gia của người được bảo lãnh.
Quyền lợi: Vợ/chồng được hưởng đầy đủ quyền lợi của công dân Hoa Kỳ, bao gồm quyền đi lại, học tập, làm việc và bảo lãnh người thân.
👉 Thẻ Xanh Cho Con Của Công Dân Hoa Kỳ:
Loại thẻ: CR2 (con dưới 21 tuổi chưa lập gia đình của công dân Hoa Kỳ) hoặc IR2 (con dưới 21 tuổi chưa lập gia đình của công dân Hoa Kỳ đã có thẻ xanh vĩnh viễn).
Điều kiện:
Con ruột hoặc con nuôi hợp pháp của công dân Hoa Kỳ.
Dưới 21 tuổi.
Chưa lập gia đình.
Không có tiền án tiền sự.
Không vi phạm luật di trú.
Thời gian chờ đợi:
CR1: Nhanh hơn so với các loại thẻ xanh khác.
IR1: Tùy thuộc vào quốc gia của người được bảo lãnh.
Quyền lợi: Con được hưởng đầy đủ quyền lợi của công dân Hoa Kỳ, bao gồm quyền đi lại, học tập, làm việc và bảo lãnh người thân.
👉 Thẻ Xanh Cho Cha Mẹ Của Công Dân Hoa Kỳ:
Loại thẻ: IR5 (cha mẹ của công dân Hoa Kỳ).
Điều kiện:
Cha mẹ ruột của công dân Hoa Kỳ.
Công dân Hoa Kỳ phải ít nhất 21 tuổi.
Không có tiền án tiền sự.
Không vi phạm luật di trú.
Thời gian chờ đợi:
Lâu hơn so với các loại thẻ xanh khác.
Có thể mất nhiều năm.
Quyền lợi: Cha mẹ được hưởng đầy đủ quyền lợi của công dân Hoa Kỳ, bao gồm quyền đi lại, học tập, làm việc và bảo lãnh người thân.
👉 Thẻ Xanh Cho Vợ/Chồng Và Con Của Thường Trú Nhân:
Loại thẻ: F2A (vợ/chồng) và F2B (con chưa lập gia đình dưới 21 tuổi).
Điều kiện:
Vợ/chồng hợp pháp hoặc con dưới 21 tuổi chưa lập gia đình của thường trú nhân.
Thường trú nhân phải có khả năng tài chính hỗ trợ.
Không có tiền án tiền sự.
Không vi phạm luật di trú.
Thời gian chờ đợi:
Lâu hơn so với thẻ xanh cho vợ/chồng và con của công dân Hoa Kỳ.
Có thể mất nhiều năm.
Quyền lợi: Vợ/chồng và con được hưởng hầu hết các quyền lợi của công dân Hoa Kỳ, bao gồm quyền đi lại, học tập và làm việc.
👉 Thẻ Xanh Cho Con Đã Lập Gia Đình Anh Chị Em Ruột Của Công Dân Hoa Kỳ:
Loại thẻ: F4
Điều kiện:
Anh chị em ruột của công dân Hoa Kỳ, phải trên 21 tuổi.
Con phải đã lập gia đình và không giới hạn độ tuổi.
Công dân Hoa Kỳ phải ít nhất 21 tuổi.
Không có tiền án tiền sự.
Không vi phạm luật di trú.
Thời gian chờ đợi:
Lâu nhất trong các loại thẻ xanh dựa trên quan hệ gia đình.
Có thể mất nhiều năm.
Quyền lợi: Anh chị em ruột được hưởng hầu hết các quyền lợi của công dân Hoa Kỳ, bao gồm quyền đi lại, học tập và làm việc.
👪 Quy trình Bảo Trợ Gia Đình
👉 Bước 1: Xác Định Người Thân Đủ Điều Kiện
Bạn có thể bảo lãnh cho một số thành viên gia đình theo thứ tự ưu tiên. Nhóm được ưu tiên cao nhất là “immediate relatives” (thân nhân trực hệ), bao gồm:
Vợ/chồng.
Con chưa lập gia đình dưới 21 tuổi (con ruột, con nuôi, con riêng của vợ/chồng).
Cha mẹ ruột (bố mẹ đẻ).
Thường trú nhân hợp pháp (thẻ xanh) chỉ có thể bảo lãnh cho: Vợ/chồng.
Tuy nhiên, thường trú nhân có thể nộp đơn xin nhập tịch để trở thành công dân Hoa Kỳ và sau đó bảo lãnh cho các thành viên gia đình khác.
👉 Bước 2: Nộp Đơn I-130 (Petition for Alien Relative):
Bạn có thể tải mẫu đơn I-130 từ trang web của USCIS.
Nộp kèm theo các tài liệu chứng minh:
Giấy chứng nhận khai sinh của bạn và người thân được bảo lãnh.
Giấy chứng nhận kết hôn (nếu có).
Bằng chứng về mối quan hệ (ảnh gia đình, thư từ,...)
Hồ sơ thu nhập của người bảo lãnh (để chứng minh khả năng tài chính).
Kết quả kiểm tra sức khỏe.
Hộ chiếu của người được bảo lãnh.
Lệ phí nộp đơn I-130 là $535.
👉 Bước 3: Chờ Xử Lý Đơn I-130:
Thời gian chờ đợi xử lý đơn I-130 phụ thuộc vào loại thẻ xanh được xin cấp và thứ tự ưu tiên dành cho loại thẻ đó.
Bạn có thể theo dõi tiến độ xử lý đơn trực tuyến trên trang web của USCIS.
👉 Bước 4: Tham Dự Phỏng Vấn:
Người được bảo lãnh sẽ nhận được thông báo về lịch phỏng vấn từ USCIS.
Phỏng vấn thường được thực hiện tại Trung tâm Hỗ trợ Đăng ký (ASC) gần nơi người được bảo lãnh sinh sống.
Một số câu hỏi thường được hỏi trong phỏng vấn:
Mối quan hệ của bạn với người bảo lãnh như thế nào?
Bạn có bằng chứng gì để chứng minh mối quan hệ?
Bạn dự định làm gì khi đến Hoa Kỳ?
👉 Bước 5: Nhận Thẻ Xanh:
Nếu đơn được chấp thuận, người được bảo lãnh sẽ nhận được thẻ xanh qua đường bưu điện.
Thẻ xanh có hiệu lực trong vòng 10 năm.
✅ Dưới đây là một số nguồn tài nguyên hữu ích để tìm hiểu thêm về điều kiện bảo trợ gia đình:
Hướng dẫn bảo lãnh gia đình của USCIS: https://www.uscis.gov/sites/default/files/document/guides/A1en.pdf
Trang web về di trú của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ: https://travel.state.gov/content/travel/en/us-visas/immigrate/family-immigration.html
USCIS (United States Citizenship and Immigration Services - Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ): https://www.uscis.gov/citizenship
Travel.state.gov (trang web của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ về thị thực): https://travel.state.gov/content/travel/en/us-visas.html
USA.gov (trang web chính phủ Hoa Kỳ): https://www.usa.gov/
Quy trình bảo lãnh gia đình để đoàn tụ với người thân yêu tại Hoa Kỳ tuy có phần phức tạp nhưng hoàn toàn có thể thực hiện được. Bằng việc tham khảo các nguồn tin chính thức từ USCIS và Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, cùng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ và tài chính, bạn có thể gia tăng đáng kể cơ hội thành công cho đơn xin bảo lãnh.