Tìm Hiểu về Các Hạng Mục Visa của Hoa Kỳ

Thế giới rộng lớn đang chờ đón bạn khám phá, nhưng để đặt chân đến một quốc gia mới, bạn thường cần có thị thực (visa). Giấy phép tạm thời này cho phép bạn nhập cảnh và lưu trú tại một quốc gia cụ thể trong khoảng thời gian được phê duyệt. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại thị thực đều giống nhau. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các loại thị thực khác nhau dành cho du lịch, công tác, học tập, đầu tư và nhiều mục đích khác khi đến Hoa Kỳ. Chúng ta sẽ tìm hiểu về các yêu cầu cụ thể cho từng loại thị thực, giúp bạn lựa chọn loại phù hợp nhất với kế hoạch của mình và đảm bảo hành trình đến Mỹ diễn ra suôn sẻ.

ℹ️ Tổng quan về Thị thực Hoa Kỳ

Chương trình thị thực của Hoa Kỳ được điều hành bởi Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ (DOS) và Cơ quan Di trú và Hải quan Hoa Kỳ (USCIS). DOS chịu trách nhiệm xử lý các đơn xin thị thực bên ngoài lãnh thổ Hoa Kỳ, trong khi USCIS chịu trách nhiệm xử lý các đơn xin thị thực bên trong lãnh thổ Hoa Kỳ và các vấn đề liên quan đến tình trạng cư trú hợp pháp.

Xét tổng thể, thị thực Hoa Kỳ được chia thành hai loại chính: thị thực định cư (immigrant visa) và thị thực không định cư (nonimmigrant visa):

  • Thị thực định cư: Dành cho những người có ý định định cư lâu dài tại Hoa Kỳ. Loại thị thực này cho phép người mang thị thực xin Thẻ Xanh (Green Card) - giấy phép thường trú hợp pháp tại Hoa Kỳ.

  • Thị thực không định cư: Dành cho những người có ý định đến Hoa Kỳ tạm thời cho các mục đích cụ thể, chẳng hạn như du lịch, công tác, học tập hoặc giao lưu văn hóa. Mỗi loại thị thực không định cư có thời gian lưu trú được phê duyệt và các điều kiện cụ thể.

✳️ Các Loại Thị thực Không Định cư phổ biến

Hoa Kỳ cung cấp nhiều loại thị thực không định cư khác nhau để đáp ứng các nhu cầu đa dạng của du khách, chuyên gia và sinh viên quốc tế. Dưới đây là một số loại thị thực không định cư phổ biến nhất:

  • Thị thực Du lịch (B1/B2): Đây là loại thị thực phổ biến nhất dành cho khách du lịch giải trí và doanh nhân đến thăm ngắn hạn. Thẻ B1 dành cho khách du lịch, còn Thẻ B2 dành cho khách doanh nhân tham gia các hoạt động kinh doanh ngắn hạn, không mang tính chất thương mại hoặc nhận lương tại Mỹ. Thời hạn lưu trú: Lên đến 6 tháng.

  • Thị thực Thăm thân (B1/B2): Loại thị thực này dành cho những người đến thăm gia đình hoặc bạn bè cư trú hợp pháp tại Hoa Kỳ. Thời hạn lưu trú: Lên đến 6 tháng.

  • Thị thực Sinh viên (F): Loại thị thực này dành cho sinh viên quốc tế theo học tại các trường được Chương trình Giáo dục Quốc tế (SEVP) phê duyệt. Có nhiều loại thị thực F khác nhau tùy thuộc vào bậc học và chương trình đào tạo. Thời hạn lưu trú: Tùy thuộc vào chương trình đào tạo.

  • Thị thực Thực tập Thực hành (J): Loại thị thực này dành cho sinh viên, nghiên cứu sinh và các chuyên gia tham gia các chương trình thực tập, trao đổi văn hóa và nghiên cứu ngắn hạn. Thời hạn lưu trú: Tùy thuộc vào chương trình thực tập.

  • Thị thực Chuyến công tác tạm thời (H): Loại thị thực này dành cho các chuyên gia nước ngoài đến Hoa Kỳ để làm việc tạm thời trong một lĩnh vực chuyên môn cụ thể. Có nhiều loại thị thực H khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn và thời gian lưu trú. Thời hạn lưu trú: Tùy thuộc vào loại thị thực H và hợp đồng lao động.

  • Thị thực Người lao động theo Hiệp ước (E): Loại thị thực này dành cho người lao động đến Hoa Kỳ theo các hiệp ước thương mại quốc tế giữa Hoa Kỳ và các quốc gia khác. Thời hạn lưu trú: Tùy thuộc vào hiệp ước và loại thị thực E.

  • Thị thực Nhà đầu tư (E): Loại thị thực này dành cho các nhà đầu tư nước ngoài đầu tư một số tiền đáng kể vào một doanh nghiệp thương mại Hoa Kỳ. Thời hạn lưu trú: Lên đến 2 năm, có thể gia hạn.

  • Thị thực Nghệ sĩ, Giải trí và Thể thao (O): Loại thị thực này dành cho các nghệ sĩ, vận động viên và những người khác trong lĩnh vực giải trí đến Hoa Kỳ để biểu diễn hoặc tham gia các sự kiện nhất định. Thời hạn lưu trú: Tùy thuộc vào thời gian diễn ra sự kiện.

  • Thị thực Giáo viên (J): Loại thị thực này dành cho giáo viên nước ngoài đến Hoa Kỳ để giảng dạy tại các trường học được Chương trình Giáo dục Quốc tế (SEVP) phê duyệt. Thời hạn lưu trú: Tùy thuộc vào chương trình giảng dạy.

📜 Yêu cầu chung cho các loại Thị thực Hoa Kỳ

  • Hộ chiếu hợp lệ: 

  • Hộ chiếu của bạn phải còn hạn ít nhất 6 tháng sau ngày dự kiến ​​khởi hành khỏi Hoa Kỳ.

  • Hộ chiếu phải có ít nhất 2 trang trống để dán visa.

  • Hộ chiếu phải được cấp trong vòng 10 năm qua.

  • Mẫu đơn xin thị thực DS-160:

  • Điền đầy đủ và chính xác mẫu đơn này bằng tiếng Anh.

  • Lưu lại trang xác nhận của mẫu đơn DS-160 để sử dụng cho các bước tiếp theo.

  • Hình ảnh thẻ visa: 

  • Cung cấp hai ảnh thẻ cỡ 2x2 inch theo tiêu chuẩn của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ. 

  • Ảnh phải được chụp trong vòng 6 tháng qua. 

  • Ảnh phải có nền trắng và phông nền đơn giản.

  • Phí nộp đơn: Thanh toán lệ phí nộp đơn bằng USD theo loại thị thực bạn xin. Lệ phí nộp đơn không được hoàn lại.

  • Mục đích chuyến đi: Giải thích rõ ràng mục đích chuyến đi của bạn đến Hoa Kỳ và cung cấp bằng chứng hỗ trợ cho mục đích đó.

  • Khả năng tài chính: Chứng minh rằng bạn có đủ khả năng tài chính để chi trả cho chi phí lưu trú tại Hoa Kỳ.

  • Liên kết với quốc gia nhà: Chứng minh rằng bạn có ràng buộc với quốc gia nhà và có ý định trở về sau khi kết thúc chuyến đi.

🧾 Quy trình xin Thị thực Hoa Kỳ

👉 Bước 1: Chọn loại thị thực phù hợp: Xác định loại thị thực phù hợp nhất với mục đích chuyến đi của bạn. Bạn có thể tham khảo thông tin về các loại thị thực Hoa Kỳ tại trang web của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ: https://travel.state.gov/content/travel/en/us-visas/visa-information-resources/all-visa-categories.html

👉 Bước 2: Điền đầy đủ và chính xác mẫu đơn DS-160: Truy cập trang web https://ceac.state.gov/genniv/ để điền mẫu đơn DS-160 bằng tiếng Anh. Nên dành thời gian đọc kỹ hướng dẫn và điền thông tin chính xác, cẩn thận.

👉 Bước 3: Thanh toán lệ phí nộp đơn: Lệ phí nộp đơn visa Hoa Kỳ thay đổi tùy theo loại thị thực. Bạn có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ quốc tế tại trang web.

👉 Bước 4: Lên lịch phỏng vấn: Sau khi thanh toán lệ phí, bạn sẽ tạo tài khoản trên trang web để lên lịch phỏng vấn tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hoa Kỳ.

👉 Bước 5: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác cho buổi phỏng vấn: Hồ sơ xin visa Hoa Kỳ bao gồm:

  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng.

  • Trang xác nhận của mẫu đơn DS-160.

  • Ảnh thẻ visa theo tiêu chuẩn.

  • Biên lai thanh toán lệ phí nộp đơn.

  • Giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi (vé máy bay, đặt phòng khách sạn, lịch trình du lịch…).

  • Giấy tờ chứng minh khả năng tài chính (bảng sao kê tài khoản ngân hàng, giấy tờ chứng minh thu nhập…).

  • Giấy tờ chứng minh mối liên kết với quốc gia nhà (giấy tờ chứng minh việc làm, sở hữu nhà cửa, gia đình…).

  • Giấy tờ bổ sung theo yêu cầu của loại thị thực (giấy khám sức khỏe, bằng cấp, chứng chỉ…).

👉 Bước 6: Tham dự phỏng vấn tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hoa Kỳ theo lịch hẹn: Hãy đến phỏng vấn đúng giờ và mang theo đầy đủ hồ sơ. Thể hiện thái độ tự tin và lịch sự khi trả lời các câu hỏi của nhân viên phỏng vấn.

👉 Bước 7: Nhận kết quả visa qua email hoặc thư: Kết quả visa sẽ được thông báo qua email hoặc thư trong vòng vài ngày sau buổi phỏng vấn.

Lưu ý

  • Đây chỉ là một số loại thị thực không định cư phổ biến tại Hoa Kỳ. Có rất nhiều loại thị thực khác dành cho các mục đích khác nhau, mỗi loại thị thực có thể sẽ có những yêu cầu riêng.

  • Vui lòng truy cập trang web của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ hoặc Cơ quan Di trú và Hải quan Hoa Kỳ để cập nhật thông tin mới nhất về các loại thị thực và quy trình xin visa.

  • Bạn nên tham khảo ý kiến luật sư di trú để được tư vấn cụ thể về trường hợp của bạn.

  • Nên nộp đơn xin visa ít nhất 3 tháng trước ngày dự kiến ​​khởi hành. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác để tránh bị trì hoãn hoặc từ chối visa. 

Tham khảo thêm

Hiểu rõ các loại thị thực Hoa Kỳ và yêu cầu cụ thể cho từng loại là bước đầu tiên để bạn có thể chuẩn bị hồ sơ xin visa một cách hiệu quả. Hãy dành thời gian nghiên cứu kỹ lưỡng thông tin và chuẩn bị đầy đủ các tài liệu cần thiết để đảm bảo quá trình xin visa diễn ra suôn sẻ.

Previous
Previous

Những Thông Tin về Quyền lợi và Thủ tục Hải Quan ở Mỹ

Next
Next

Tìm Hiểu Hệ Thống Tư Pháp Hoa Kỳ